Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống xối nước

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

leader pipe

Xem thêm các từ khác

  • Ốp

    Động từ., to press together., meager., coat, line, lined, slab, veneer, to goad; to prod., ốp hai hòn gạch, to press two brick together., cua...
  • Canxi

    calcia, calcareous spar, calcite, đá vôi canxi, calcite limestone, giải thích vn : tên hóa học của vôi , là một canxi ôxít hình thành...
  • Dư lại

    residuary
  • Du lịch

    Động từ: to travel; to tour, tourism, tour desk, tourism, travel, đi du lịch ở ngoại quốc, to tour a foreign...
  • Du lịch bằng ô tô

    vehicle tourism
  • Du lịch để hiểu biết

    cognitive tourism
  • Ốp mặt

    surfacing, box ub, clad, face, line, veneer
  • Ốp ray

    fish, strap
  • Ốp tấm

    plate, pane
  • CaO

    grave, burnt lime, fine-milled quicklime, high-rise, ointment, tall, upper, rake, scrape, scratch, big, high, superior, rake, rasp, scrape
  • Cao áp

    danh từ, tính từ, heavy pressure, high voltage (hv), high-pressure, high-tension, high pressure, cao thế, cao thế
  • Cạo bào

    shave
  • Cao byte

    byte high
  • Cạo cặn

    deliming
  • Cao đạc

    leveling
  • Du lịch đường sắt

    railway tourism
  • Du lịch hỗn hợp

    mixed types tourism
  • Dữ liệu

    (ít dùng) data., provisioning, access, data, data bit, data collection, data deck, datum, document, fact, information, materials, data, các công nghệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top