Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ốp xét

Thông dụng

(in ấn)Offset process, offset.

Xem thêm các từ khác

  • Chết chóc

    Động từ: to die, vì sự nghiệp cách mạng chúng ta không sợ chết chóc hy sinh, for the sake of the...
  • Óp xọp

    very meager.
  • Chết chửa

    my goodness!
  • Chết điếng

    to be stupefied to insensibility (with pain..)
  • Chết dở

    to be in a fix, chết dở rồi !, i'm done for!
  • Chết đứng

    to be transfixed (with terror..)
  • Chết đuối

    to drown, chết đuối vớ phải bọt, boggeddown man leans on a broken reed
  • Ốt dột

    ashamed, shy., làm như thế thì ốt dột quá, it is a great shame to behave like that.
  • Chết giấc

    Động từ: to lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoon, sợ quá chết giấc, to fall into a dead...
  • Ót ét

    crind, grate, creak., cánh cửa ót ét, the door grated on its hinges.
  • Chết giẫm

    damn, đồ chết giẫm, damn you!
  • Pa nô

    (hội họa) panel.
  • Chết mệt

    to be over head and ears in love, to be captivated, chết mê chết mệt chết mệt, chết mệt
  • Pa tê

    như ba tê
  • Chết nỗi

    như khốn nỗi
  • Chết rấp

    Đồ chết rấp! what a mean wretch!
  • Chết sống

    (đi với cũng) at all costs, at the risk of one's life, as a life and death matter, chết sống gì cũng bám lấy đất lấy dân mà chiến...
  • Chết tiệt

    damn, đồ chết tiệt, damn you!
  • Chết trôi

    to drown and drift
  • Pê đan

    pedal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top