Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ổn định trung tính

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

neutral stability

Giải thích VN: Một điều kiện trong đó sự chuyển động của một hệ thống hoặc tăng hoặc [[giảm.]]

Giải thích EN: A condition in which the motion of a system neither increases nor decreases.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top