Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông dụng

Động từ.
to belch; to eruct.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • O bế

    Thông dụng: Động từ., to flatter; to pamper.
  • Ổ cắm

    Thông dụng: (điện)socket.
  • Ở đợ

    Thông dụng: (cũ) serve, be a servant.
  • Chấn song

    Thông dụng: Danh từ: bar, pale, chấn song cửa sổ, a window bar, hàng...
  • Chân tài

    Thông dụng: Danh từ.: true talent, một nghệ sĩ có chân tài, an artist...
  • Chân tâm

    Thông dụng: true heart; sincerity.
  • Ồ ề

    Thông dụng: hoarse, husky., (địa phương) hulky., nói ồ ề khó nghe, to be hardly intelligible because of...
  • Ọ ẹ

    Thông dụng: bable., cháu mới ọ ẹ được mấy tiếng, baby only begins to babble a few words.
  • Chặn tay

    Thông dụng: to stay the hands of, chặn tay bọn hiếu chiến, to stay the hands of the warmongers
  • Ộ ệ

    Thông dụng: be big with child., chửa ộ ệ, to be big with child, to be pregnant.
  • Ơ hay

    Thông dụng: như ô hay
  • Ơ hờ

    Thông dụng: be indifferent., không nên ơ hờ trước sự đau khổ của người khác, one must not remain...
  • Chằn tinh

    Thông dụng: danh từ, ogress (trong truyện cổ tích)
  • Ơ kìa

    Thông dụng: như ô kìa
  • Ô lại

    Thông dụng: extortionate clerkdom, corrupt clerkdom., tham quan ô lại, greedy mandarinate and corrupt clerkdom.
  • Ở lại

    Thông dụng: ramain, stay.
  • Chân tu

    Thông dụng: Động từ, to be a true believer (bonze, nun..)
  • Chấn tử

    Thông dụng: vibrator., wires (of an aerial).
  • Chân tướng

    Thông dụng: Danh từ.: true nature, cloven hoof, lộ rõ chân tướng, to...
  • Chán vạn

    Thông dụng: oodles of, oceans of, còn chán vạn việc phải làm, there are still oodles of things to do
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top