Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ứng suất cho phép

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

admissible stress
ứng suất cho phép dưới móng
admissible stress under foundation
allowable (unit) stress
allowable stress
hệ số giảm ứng suất cho phép
allowable stress reduction factor
Allowable stress, Permissible stress
permissible stress
phương pháp ứng suất cho phép
permissible stress method
safe stress
working stress

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top