Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

A xít nâu

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

brown acid

Giải thích VN: Sulfonate dầu thể hòa tan được tìm thấy sau khi các sản phẩm dầu được xử với axít sunfua [[ríc.]]

Giải thích EN: Oil-soluble petroleum sulfonate found in sludge after petroleum products are treated with sulfuric acid.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top