Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Afin

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

affine
cấu trúc afin
affine structure
conic afin
affine conic
hình học afin
affine geometry
hình học vi phân afin
affine differential geometry
không gian afin
affine space
nhóm afin
affine group
phép biến đổi afin
affine transformation
phép cộng tuyến afin
affine colinearation
song afin
bi-affine
độ cong afin toàn phần
total affine curvature
độ cong afin trung bình
mean affine curvature

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top