Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

An dưỡng

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To convalesce
đi an dưỡng
to go to a convalescent home
sự an dưỡng thời kỳ an dưỡng
convalescence
người đang trong thời kỳ an dưỡng
a convalescent
nhà an dưỡng
convalescent home, rest center
được nghỉ an dưỡng
to be on convalescent leave

Y học

Nghĩa chuyên ngành

rest and recreate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top