- Từ điển Việt - Anh
Bàn điều khiển thay thế
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
alternate console
Các từ tiếp theo
-
Bàn điều khiển vòng chuyển mạch
switched loop console -
Bàn điều khiển, bàn phím
console (cnsl) -
Đài SETI
seti station -
Mạng bọc mạ kim loại
metallization mask -
Thiết bị điện thoại nút bấm
push-to-talk telephone set -
Thiết bị điện thoại phím bấm
push-to-talk telephone set -
Thiết bị điện tử để điều khiển đa liên kết
mechanical antenna control electronics (mace) -
Bản đồ bộ đếm
buffer map (bmap) -
Bản đồ bộ nhớ
memory map, storage map, storage map -
Mạng Bravais
baravais lattice
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemA Classroom
175 lượt xemAircraft
278 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"