Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bàn nâng

Mục lục

Y học

Nghĩa chuyên ngành

instinct
bản năng sinh dục
sex instinct
bản năng sinh sản
reproductive instinct

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

apron elevator
elevating table
elevator
bàn nâng kiểu xích
chain elevator
hoisting jack
lift
lifting table
purchase
tableting

Giải thích VN: Đây thiết bị được sử dụng trong quá trình nâng hạ, làm giá đỡ cho các vật [[thể.]]

Giải thích EN: A punch-and-die technique used for the preparation of pills, pellets, and similar compacted, formed items.

tackle

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tray

Xem thêm các từ khác

  • Dán

    to paste; to stick; to glue., gradual, ectasia, passage, expansion, adhere, affix, agglutinate, attach, bond, cement, coat, glue, glue (together), glued,...
  • Đan

    Động từ, braid, curling of slabs, interlace, knit, knitting, plait, slab, stitch, weave, ball, bullet, cartridge, projectile, cage, flock, school,...
  • Dán (makét)

    paste up
  • Mã độ dài thay đổi

    variable-length code
  • Mã dò lỗi

    edc (error detection code), error detecting code, error detection code, error-detecting code, error-detection code (edc)
  • Má doa (ngang)

    boring mill
  • Mã đối tượng

    machine code, machine language, object code, tính tương thích mã đối tượng, object code compatibility, tương thích mã đối tượng, object...
  • Má động

    chop, movable jaw, copper, copper plating, copper-clad copper, copper-coated copper, copperize copper, copperplate, copperplated, lớp mạ đồng, copper...
  • Mã dòng

    line code
  • Mã dữ liệu

    data code, bộ mã dữ liệu, data code set, mã dữ liệu trường, field data code
  • Bản ngàm 4 cạnh

    clamped edges plate, fixed-edge slab, restrained slat, slab with fixed edges
  • Bản ngàm ở chu tuyến

    clamped edges plate
  • Bản ngăn

    baffle plate, short sale
  • Ban ngày

    diurnal, prompt sale
  • Bàn nghiên cứu bản đồ

    chart desk, giải thích vn : tấm bảng phẳng , cứng được đo đạc và thiết kế phục vụ cho việc nghiên cứu bản đồ , biểu...
  • Bàn nghiêng vạn năng

    tilt table, tilting table, titling table
  • Bán nguyên (spin)

    half-integer
  • Bán nguyệt

    Danh từ: half-circle, semi-circle, half round, semi-circle, semicircular, hình bán nguyệt, semicircular shape,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top