Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bàng quang

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bladder
chứng viêm bàng quang
cystitis

Vật lý

optical tape

Y học

Nghĩa chuyên ngành

bladder
bàng quang bệnh tủy
cord bladder
bàng quang bị kích thích
irritable bladder
bàng quang co thắt
stammering bladder
bàng quang mất trương lực
atonic bladder
thắt bàng quang
sphincter muscle of urinary bladder
đỉnh bàng quang
apex of the bladder
urocyst

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top