Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bánh chưng

Thông dụng

Danh từ
Square glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)

Xem thêm các từ khác

  • Ngầm ngập

    without leaving any traces., nói đi ngầm ngập từ mấy ngày nay, he had gone without leaving any traces right since many years ago.
  • Bánh cốm

    danh từ, green rice flake cake
  • Ngẫm nghĩ

    reflect upon, cogitate.
  • Bánh cuốn

    danh từ, steamed rolled rice pancake, ravioli
  • Ngắm nghía

    gaze at many time, scrutinize., mặc bộ quần áo mới ngắm nghía mình trong gương, to gaze many times at oneself in one's new clothess in the...
  • Ngấm ngoảy

    cũng viết ngấm nguẩy fret and fume, scowl and frown., giận ai thì nói ra đừng ngấm ngoảy nhưng vậy, if you are angry with someone,...
  • Ngâm ngợi

    như ngâm vịnh
  • Bánh đa nem

    danh từ, rice sheet (used to roll fried meat roll)
  • Ngấm nguẩy

    xem ngấm ngoảy
  • Ngậm ngùi

    Động từ., to pity; to have compassion.
  • Bánh đậu

    danh từ, green bean cake
  • Ngấm nguýt

    (khẩu ngữ) give (someone) a black look.
  • Bánh dẻo

    danh từ, sticky rice cake (filled with preserved fruit and cubes of lard)
  • Bánh đúc

    Danh từ: plain rice flan, má bánh đúc, round cheeks, blump cheeks
  • Bánh ga tô

    danh từ, cake
  • Ngâm tôm

    (thông tục) pigeon-hole.
  • Bánh gai

    danh từ, glutinous rice cake dyed black in a concoction of leaves
  • Ngậm vành

    kết cỏ ngậm vành , xem kết
  • Bánh giầy

    danh từ, glutinous rice dumpling
  • Ngâm vịnh

    cũng như ngâm ngợi compose and recite a poem extempore (under the inspiration or some feeling).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top