Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bánh răng nghiêng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

helical gear
truyền động bánh răng nghiêng
helical gear drive
screw wheel
spiral wheel
stem-pinion
worm gear
bánh răng nghiêng ăn khớp vít tận
worm gear or worm wheel
worm wheel
bánh răng nghiêng ăn khớp vít tận
worm gear or worm wheel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top