Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bát bửu

Thông dụng

Eight weapons ( for ornaments).

Xem thêm các từ khác

  • Nghe ngóng

    prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly., nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng, to follow expectantly the result...
  • Bắt cái

    draw for the lead
  • Nghệ nhân

    danh từ., artiste, craftsman.
  • Bất can thiệp

    non-intervention, non-interference
  • Nghe như

    như nghe chừng
  • Bất cập

    too late, not in time, inadequate, insufficient, unsound, insensible, cần suy nghĩ kỹ không thì hối bất cập, this needs careful thinking,...
  • Nghe nói

    it is said that.
  • Bát chậu

    danh từ, big bowl, lidless and handleless tureen
  • Bắt chẹt

    Động từ, to impose one's strict terms, to put difficulties in somebody's way
  • Nghe ra

    understand; listen to reason.
  • Bát chiết yêu

    danh từ, slender-waisted bowl
  • Nghệ sĩ

    danh từ., artist.
  • Bất chính

    Tính từ: unrighteous, wrongful, illicit, quan hệ nam nữ bất chính, illicit man-to-woman relationship, illicit...
  • Nghệ tây

    saffron.
  • Bất chợt

    all of a sudden, bất chợt nghĩ ra điều gì, all of a sudden something occurs (to somebody)
  • Nghe theo

    listen and obey, obey, take (somebody s) advice.
  • Bạt chúng

    (từ cũ, nghĩa cũ) superhuman., thông minh đại chúng, superhuman intelligence.
  • Nghê thường

    (từ cũ) rainbow 0coloured shirt.
  • Nghề văn

    civilian career.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top