- Từ điển Việt - Anh
Bê tông đóng đinh được
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nail concrete
nailable concrete
nailing concrete
Xem thêm các từ khác
-
Bê tông đúc sẵn
built up concrete, precast concrete, prefabricated concrete, bãi chế tạo bê tông đúc sẵn, precast concrete manufacturing yard, cầu bê tông... -
Bê tông đúc tại chỗ
cast-in-place concrete, in site concrete, in-situ concrete, site concrete, giếng chìm bê tông đúc tại chỗ, cast-in-place concrete caisson -
Bê tông được bơm
pump concrete, pumpcrete, pumped concrete -
Đầu cuối thông minh
intelligent (as opposed to dumb) terminal, intelligent terminal, smart card reader, giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh, intelligent terminal... -
Đầu cuối thu gom
gathering end -
Đầu cuối video
data display terminal, video terminal, đầu cuối video số, digital video terminal (dvt) -
Mắt giàn
medial surface, joint of truss, node of truss, panel node, panel point, truss joint -
Mặt gián đoạn
surface of discontinuity -
Mặt giáp
joint face -
Mặt giáp lưới
wire side -
Mắt gió
tuyere, twyer, embrasure, loop hole -
Mặt giới hạn
boundary plane, boundary surface, end plane, front -
Mặt giới hạn chảy dẻo
limiting surface of yielding -
Mạt giũa
middle plane, middle surface, burr, chip, filing, filings, fine, grit, sawdust, shaving, mặt giữa của vỏ, middle surface of shell -
Thoái hóa
Động từ, degeneration, retrograde, degenerate, degradation, degrade, regress, retrogression, to degenerate, to retrograde, sự thoái hóa của... -
Bể nước trên cao
elevated tank, gravity tank, head tank -
Bể ôxi hóa
aerated lagoon, oxidation pond, sewage oxidation pond -
Bể ôxi hóa nước thải
aerated lagoon, oxidation pond, sewage oxidation pond -
Dầu đã lưu hóa
sulphuretted oil, sulphurized, sulphurized oil -
Dầu đá phiến
shale naphtha, shale oil, slate oil, dầu đá phiến autun, autun shale oil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.