Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bêu nắng

Thông dụng

To go bare-headed in the sun
đi bêu nắng suốt ngày
to go bare-headed the whole day in the sun

Xem thêm các từ khác

  • Giục

    Động từ to push; to hurry; to urge, urge
  • Giường

    Danh từ: bed, bed, giường xếp, folding-bed
  • Ngói chiếu

    flat-tile.
  • Ngồi dưng

    idle away one's time. become a lazybones from idling away one's time too long.
  • Bệu rệch

    slovenly, slipshod, squalid, hắn ăn mặc bệu rệch quá, he looked slovenly in his clothes
  • Ngồi ì

    Động từ., to sit tight.
  • Bêu riếu

    Động từ: to expose to shame, to expose to ridicule, to pillory, đem chuyện riêng của người ta bêu riếu...
  • Ngợi khen

    như khen ngợi
  • Bêu xấu

    dishonuor, discredit, humiliate
  • Ngồi không

    idle away one s time.
  • Ngồi lê

    hang aboutgossiping.
  • Ngoi ngóp

    như ngoi
  • Bi a

    danh từ, billiards
  • Bi ai

    woeful, tiếng khóc bi ai, woeful laments
  • Ngồi rồi

    idle away one's time, twiddle one's thumbs.
  • Bi ba bi bô

    xem bi bô (láy)
  • Bì bà bì bõm

    with much plashing noise
  • Giúp

    Động từ, help, to help; to aid; to assist
  • Ngơi tay

    grant a respite., làm việc không ngơi tay, to work without [a] respite.
  • Bì bạch

    with a smack, vỗ bụng bì bạch, to slap one's belly with a smack
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top