Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình thủy tinh lớn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carboy

Xem thêm các từ khác

  • Bình tích thủy-khí lực

    hydropneumatic accumulator
  • Bình tra dầu

    bottle oiler, oiler
  • Để ý

    Động từ, regard, to pay attention; to regard; to take notice of
  • Để yên

    let alone, let alone, cứ để yên như thế  !, leave well alone!
  • Decaflobutan

    perfluorobutane
  • Đecaflobutan

    perfluorobutance
  • Máy đo quỹ đạo

    trajectory-measuring system, giải thích vn : hệ thống cung cấp 3 thông tin ba chiều gắn liền với quá trình di chuyển của vật...
  • Máy dò rơi tự do

    dropsonde, giải thích vn : một thiết bị được gắn với cái dù được thả từ máy bay xuống và truyền những thông số về...
  • Máy dò sâu

    depth finder, echo sounding recorder, echometer, fathometer, sounding lead, sounding machine, giải thích vn : vật nặng làm bằng chì , được...
  • Máy đo sâu

    bathometer, depth finder, depth record, depth recorder, fathometer, lead
  • Máy dò sâu siêu âm

    ultrasonic depth finder, giải thích vn : một thiết bị đo thời gian trễ giữa lúc phát ra một tín hiệu siêu âm và lúc nhận tín...
  • Máy đo sóng

    cymometer, cymomotive force, heterodyne wavemeter, ondometer, undulator, wave gauge, wave meter, máy đo sóng đứng, standing-wave meter, giải thích...
  • Bình trao đổi

    interchanger
  • Bình trung gian

    intercycle] cooler, intermediate [interstage, intermediate vessel, surge drum, surge receiver
  • Bình từ

    magnetic confinement, magnetic bottle
  • Bình tưới, bình phun

    sprinkler, giải thích vn : dụng cụ cấp nước hoặc các chất lỏng khác dưới dạng bụi nước hoặc luồng nước như nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top