Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bó cạp

Thông dụng

Như bọ cạp

Xem thêm các từ khác

  • Bò cạp

    Thông dụng: danh từ., scorpion
  • Bọ cạp

    Thông dụng: như bò cạp, scorpion
  • Nhà chùa

    Thông dụng: the buddhist clergy, buddhist monk., không dám quấy quả nhà chùa, not to dare trouble the buddhist...
  • Bố chính

    Thông dụng: danh từ, feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs
  • Bờ cõi

    Thông dụng: danh từ, frontier, border, territory, country
  • Bõ công

    Thông dụng: be worth troubling about, be worth one's while., như thế cũng bõ công anh, it was worth your while.
  • Nhà gá

    Thông dụng: gambling house owner.
  • Bộ dạng

    Thông dụng: Danh từ.: bearing and figure (nói khái quát), trông bộ dạng...
  • Bồ đào

    Thông dụng: danh từ, rượu bồ đào, wine
  • Bồ đề

    Thông dụng: *, danh từ, snowbell, styrax, cửa bồ đề, buddhist shrines (in relation with buddhist believers)
  • Nhã giám

    Thông dụng: (cũ) examine with benevolence.
  • Bố đĩ

    Thông dụng: (form of addressing a) peasant with a daughter as first child
  • Bộ điệu

    Thông dụng: bearing carriage, (khẩu ngữ) to put on airs, bộ điệu hung hăng, truculent in one's bearing,...
  • Bỏ dở

    Thông dụng: leave unfinished.
  • Bộ đồ

    Thông dụng: suit., set., bộ đồ len, a wollen suit., bộ đồ trà, a tea-set.
  • Bợ đỡ

    Thông dụng: Động từ: to toady, to fawn upon, lũ bán nước ra sức bợ...
  • Bỏ đời

    Thông dụng: như bỏ mẹ
  • Bộ đội

    Thông dụng: Danh từ.: soldier, military, arms, army, nhân dân như nước...
  • Bó đuốc

    Thông dụng: torch.
  • Nhà khó

    Thông dụng: (địa phương) như nhà đám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top