Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bù phân tầng

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

cascade compensation

Giải thích VN: Phương pháp , khi cấu nối tiếp với hàm chuyển tới. Xem phần nối tiếp, [[tandem.]]

Giải thích EN: A method of compensation where the compensator is in series with the forward transfer function. Also, SERIES COMPENSATION, TANDEM COMPENSATION.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top