Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Búa đóng thanh dấu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

printing hammer

Xem thêm các từ khác

  • Búa đục

    chipping hammer, giải thích vn : một búa cứng dùng với một chiêc đục [[bào.]]giải thích en : a hand hammer used with a chipping chisel.
  • Búa đục đá

    bush hammer, bush-hammer tool, hammer drill, jack hammer, jackdrill
  • Búa gò

    bumping hammer, plessor, plexor, bossing mallet, hammer, mallet, maul, striker, wood mallet, hammer
  • Búa gõ cặn nồi hơi

    scaling hammer, boiler-scaling hammer
  • Độ đậm nhạt

    weight, độ đậm nhạt của nét chữ, weight of face, độ đậm nhạt của nét chữ, weight of type, độ đậm nhạt kiểu chữ, weight...
  • Độ đậm nhạt của nét chữ

    weight of face, weight of type
  • Độ đậm nhạt kiểu chữ

    weight of face, weight of type
  • Độ dãn

    stretchability, conductance, conductivity, stiffening, conductance
  • Độ dẫn điện

    conductance, conductibility, conductivity, electric conductance, electric conductivity, electrical conduction, electrical conductivity, electro-conductivity,...
  • Mômen

    envelope curve of moment, moment, theorem of four moments, theorem of three moments, torque, torque capacity, bài toán mômen, moment problem, bài toán...
  • Mômen (xung lượng) quỹ đạo

    orbital angular momentum, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, số momen xung lượng quỹ...
  • Mômen âm

    hogging moment, negative moment, cốt thép chịu mômen âm, negative moment reinforcement
  • Mômen ảo

    virtual moment
  • Mômen bánh đà

    flywheel moment, moment of gyration, rotative moment
  • Mômen cản

    drag torque, load torque, moment of resistance, opposing torque, resisting moment
  • Mômen cánh quạt

    propeller torque
  • Búa hơi

    như búa gió, air-hammer, compressed-sir hammer, drop hammer, pneumatic breaker, pneumatic hammer, pneumatic pick, ram impact machine, steam hammer
  • Búa hơi nén

    air gun
  • Búa hơi nước

    hydraulic hammer, steam hammer, steam ram, steam-air hammer, búa hơi nước tự động, hydraulic hammer of simple effect, búa hơi nước đơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top