Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Búp phê

Thông dụng

Danh từ
Cupboard

Xem thêm các từ khác

  • Bút chiến

    Động từ: to wage a pen war, to engage in a polemic, bút chiến với các học giả tư sản, to wage a pen...
  • Bút chổi

    big pen brush
  • Bút cứ

    (cũ) written evidence.
  • Bút đàm

    Động từ: to hold a pen conversation, to hold a written conversation, bút đàm với người điếc, to hold...
  • Bút danh

    Danh từ: pen name, là một bút danh của hồ chủ tịch, x.y.z. was a pen name of president ho chi minh
  • Bút hao

    (văn chương,cũ) pen brush (used by scholars).
  • Khẩu hiệu

    danh từ, slogan, slogan; password
  • Bút ký

    Danh từ.: notes, viết bút ký về cuộc đi thăm miền nam, to take notes on a visit to south-vietnam
  • Bút lông

    pen brush, quill
  • Bụt mọc

    bald cypress
  • Bút nghiên

    pen and ink-slab; penmanship; studies
  • Nhiệt huyết

    zeal, enthusiasm., thanh niên đầy nhiệt huyết, youth is full of zeal.
  • Bút phớt

    felt-pen.
  • Bứt rứt

    fidgety, uneasy, restless, trong người bứt rứt, to fidget, ngồi không đã lâu chân tay bứt rứt, after sitting idle for a long time, he...
  • Nhiệt liệt

    tính từ., warmly; vehement; wild; vleanic.
  • Bưu ảnh

    danh từ, picture postcard
  • Bửu bối

    như bảo bối
  • Nhiệt tâm

    zeal.
  • Nhiệt thành

    fervent.
  • Nhiêt tình

    enthusiasm, ardour.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top