Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bút

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Pen, penbrush
ngòi bút
a pen-point, a nib
bút sa chết
what is written binds the writer

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

stylus

Giải thích VN: Một dụng cụ giống hình cây bút dùng để chọn các khả năng trình đơn trên một màn hình, hoặc để vẽ các hình mỹ thuật trên bàn vẽ đồ họa.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

pluck

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pen

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top