Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Băng dữ liệu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

data tape
data panel
data table
bảng dữ liệu một biến
one-variable data table
data tablet
data worksheet
image table

Giải thích VN: Một bảng dữ liệu cho các bộ điều chỉnh thể lập trình được bao gồm đầu vào, máy ghi các cuộn [[dây.]]

Giải thích EN: A data table for programmable controllers that contains the statuses of all inputs, registers, and coils.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top