Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bơm chân không

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

evacuator

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

vacuum pump

Giải thích VN: Một thiết bị thể dùng để tạo chân không không hoàn [[toàn.]]

Giải thích EN: A device with which a partial vacuum can be produced..

bơm chân không áp suất cao
high-pressure vacuum pump
bơm chân không cao
high-vacuum pump
bơm chân không dùng dầu
oil vacuum pump
bơm chân không iôn
ion vacuum pump
bơm chân không khuếch tán
diffusion vacuum pump
bơm chân không pittông
reciprocating vacuum pump
bơm chân không thủy ngân
mercury vacuum pump
bơm chân không động
kinetic vacuum pump
dầu bơm chân không
vacuum pump oil
máy bơm chân không khô
dry vacuum pump
ống xiphông cho bơm chân không
trap for vacuum pump
thiết bị bơm chân không
vacuum-pump plant

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

vacuum pump

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top