Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bơm nhiệt

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

heat pump device

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heat pump
bơm nhiệt (chạy bằng năng lượng) mặt trời
solar heat pump
bơm nhiệt dân dụng
domestic heat pump
bơm nhiệt gia dụng
domestic heat pump
bơm nhiệt gia đình
domestic heat pump
bơm nhiệt gió-gió
air-to-air heat pump
bơm nhiệt gió-nước
air-to-water heat pump
bơm nhiệt hai chức năng
dual-purpose heat pump
bơm nhiệt không khí-không khí
air-to-air heat pump
bơm nhiệt kiểu không khí
air source compound heat pump
bơm nhiệt kiểu không khí
air source heat pump
bơm nhiệt kiểu không khí
air-type heat pump
bơm nhiệt kiểu không khí
air source (compound) heat pump
bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt không khí
air source (compound) heat pump
bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt không khí
air source compound heat pump
bơm nhiệt mặt trời (chạy bằng năng lượng mặt trời)
solar heat pump
bơm nhiệt nguyên cụm
packaged heat pump
bơm nhiệt nhà
residential heat pump
bơm nhiệt nhiệt đảo chiều
reversible thermoelectric heat pump
bơm nhiệt nhiệt điện đảo chiều
reversible thermoelectric heat pump
bơm nhiệt nước vào nước
water-to-water heat pump
bơm nhiệt thực tế
practical heat pump
bơm nhiệt trọn bộ
self-contained heat pump (unit)
bơm nhiệt với nguồn nhiệt nước
water source heat pump
bơm nhiệt đảo chiều
reverse cycle heat pump
bơm nhiệt đảo chiều
reversible heat pump
bơm nhiệt độc lập
self-contained heat pump (unit)
bơm nhiệt độc lập (trọn bộ)
self-contained heat pump (unit)
chu trình bơm nhiệt
heat pump cycle
cụm bơm nhiệt
heat pump assembly
hệ (thống) bơm nhiệt công nghiệp
industrial heat pump installation
hệ (thống) bơm nhiệt tự cân bằng
self-balancing heat pump system
hệ (thống) bơm nhiệt độ thấp
low-temperature heat pump system
hệ (thống) xả đá bơm nhiệt
heat pump defrost system
hệ số bơm nhiệt
coefficient of heat pump performance
hệ thống bơm nhiệt công nghiệp
industrial heat pump installation
hệ thống bơm nhiệt tự cân bằng
self-balancing heat pump system
hệ thống xả đá bơm nhiệt
heat pump defrost system
hoạt động bơm nhiệt
heat pump operation
hoạt động của bơm nhiệt
heat pump operation
máy bơm nhiệt để sưởi ấm
heating heat pump
năng suất bơm nhiệt
heat pump capacity
nguyên bơm nhiệt
heat pump principle
nguyên bơm nhiệt
heat pump principle
đồ bơm nhiệt
heat pump circuit
tải của bơm nhiệt
heat pump duty
thiết bị bơm nhiệt
heat pump device
tổ bơm nhiệt một khối
packaged heat pump unit
tổ bơm nhiệt nguyên cụm
packaged heat pump unit
trang bị bơm nhiệt
heat pump equipment
tủ lạnh bơm nhiệt nhiệt độ thấp
low-temperature heat pump refrigerator
tủ lạnh bơm nhiệt độ thấp
low-temperature heat pump refrigerator
tủ lạnh bơm nhiệt
heat pump refrigerator
ứng dụng của bơm nhiệt
heat pump application

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top