Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bạch quả

Thông dụng

(thực) Ginkgo.

Xem thêm các từ khác

  • Nài nỉ

    Động từ., to beg; to insist; to adjure.
  • Bách sinh

    (lễ bách sinh) (lịch sử) hecatomb.
  • Nai nịt

    adjust one's clothes securely.
  • Bách tán

    (thực vật) araucaria.
  • Nái sề

    sow (which has had youngs).
  • Bạch tạng

    Danh từ: albinism
  • Bách thắng

    xem bách chiến
  • Bách thanh

    danh từ, shrike (chim)
  • Bách thảo

    all plants as a whole, vườn bách thảo, botanical garden
  • Bạch thỏ

    (văn, cũ) the moon.
  • Bạch thoại

    pekinese, mandarin chinese.
  • Bách thú

    all animals as a whole, vườn bách thú, zoological garden, zoo
  • Bách tính

    danh từ, the common people, the masses
  • Bạch truật

    (thực, dược) atractylis.
  • Bạch yến

    danh từ, serin, canary bird
  • Năm ba

    several some., trong túi chỉ có năm ba đồng, to have only several dong in one's pocket., năm cha ba mẹ, miscellaneous, like a hodge-podge.,...
  • Năm bảy

    small amount, amount between five and seven., chỉ đi nghỉ năm bảy ngày, to take only from five to seven days off., năm lần bảy lượt, agreat...
  • Nằm bếp

    (địa phương) be confined, be in childbed, lie in., nằm bếp mất một tháng, to be confined for a month.
  • Bài bác

    Động từ: to disparage, to run down, bài bác công lao của ai, to disparage someone's merits, bài bác những...
  • Nam bộ

    southern part (of an area).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top