Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bạn đồng nghiệp

Mục lục

colleague; coworker; fellow-worker
Đừng cảm ơn tôi, toàn là nhờ bạn đồng nghiệp của tôi mà thôi!
Don't thank me, all the credit should go to my colleague !
Cái hố ngăn cách anh ta với bạn đồng nghiệp
The gulf that separates him from his colleagues

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

mate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top