Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản đúc phông

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flong
matrix

Xem thêm các từ khác

  • Bản dương

    positive, positive plate, giải thích vn : tấm dương cực của bình điện .
  • Bàn ép

    platen, compressed cork, squeezer, hard sell, filling table
  • Bàn gập

    retractable table, folded plate, folding table
  • Dải thông xung

    pulse bandwidth
  • Dải thu

    range, receiving range
  • Đài thu

    acquisition station, receiving station
  • Đài thu ở mặt đất

    receiving earth station
  • Mâm

    Danh từ.: tray; salver; waiter ., base, die, disc, disk, tray, germ, nuclear, mâm đồng, copper tray.
  • Mâm bánh

    rim, rim radius, wheel rim, máy tiện mâm bánh, wheel rim lathe
  • Mâm bộ ly kết

    clutch plate
  • Mâm cặp

    cartridge, chock, chuck, chucking, chucking device, clamping device, clamping fixture, driver, fixture, gripping device, jaw chuck, sow, sowblock, vice,...
  • Mâm cặp (kiểu) cam xoáy

    geared-scroll chuck, scroll chuck, spiral chuck
  • Tháp chưng cất

    distillate column, distillation, distillation tower, distilling column, distilling tower, fractionating tower, tower still, still
  • Tháp chưng cất đơn

    single column, single rectification, single rectification column
  • Tháp chuông

    belfry, belt turret, clocher, steeple, giải thích vn : một tháp chuông ở nhà [[thờ.]]giải thích en : an attached or freestanding belltower.giải...
  • Bản ghép một phía

    single-butt strap
  • Bản ghép uốn góc

    corner strap
  • Bản ghi

    document, history, journal, log (i.e. work-file), record, set, memorandum, giải thích vn : một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top