Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản đồ địa hình

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ground map
land map
relief map
relief plate
terrain
topographic
mảnh bản đồ địa hình
topographic sheet
topographic map

Giải thích VN: 1. bản đồ chứa các đường đồng mức (đường biểu diễn cùng độ cao của bề [[mặt).;

]]2. Là bản đồ giấy được Sở Đo đạc Địa chất Mỹ xuất bản với seri khung lưới 7,5 phút và 15 phút.

topographic plan

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cartogram

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top