- Từ điển Việt - Anh
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị điều chỉnh guốc hãm
brake block adjuster -
Bản đồ dẫn đường hàng không
aeronautical route chart -
Bản đồ đẳng áp bề mặt (khí tượng học)
surface pressure chart -
Bản đồ dòng triều (đạo hàng)
tidal chart, tide chart -
Bản đồ đường sắt
railroad map, railway map]railway material -
Bản đồ gió
wind chart -
Bản đồ hành trình
track chart -
Bản đồ hành trình (hàng hải)
rounteing chart -
Bản đồ hoa tiêu
sailing directions -
Bản đồ khảo sát địa chất
geological survey map
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemAir Travel
283 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"