Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản bê tông

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

concrete slab
bản tông cốt thép
reinforced concrete slab
cầu bản tông cốt thép
reinforced concrete slab bridge
cầu bản tông ứng suất trước
prestressed concrete slab bridge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top