- Từ điển Việt - Anh
Bất đối xứng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
asymmetric
- mạng bất đối xứng
- asymmetric network
- mật mã bất đối xứng
- asymmetric cryptography
- nhập/xuất bất đối xứng
- asymmetric I/O
- sự nén video bất đối xứng
- asymmetric video compression
- thiết bị bất đối xứng
- asymmetric device
- tín hiệu bất đối xứng
- asymmetric signal
- vào/ra bất đối xứng
- asymmetric I/O
- vòng thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber loop
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber line (ADSL)
- đường thuê bao số bất đối xứng
- ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
- đường thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber loop (ADSL)
asymmetrical
asymmetrical cell pin
dissymmetric
dissymmetrical
non symmetric (cal)
nonsymmetric (al)
unsymmetrical
Xem thêm các từ khác
-
Bật đơn
single pole double-throw -
Bất động
Tính từ: motionless, fixed, dead, fixed, immobile, immovable, permanent, standing, statical, discrepancy, variance,... -
Bất đồng bộ
async (asynchronous), async (h), asynchronous (async) -
Bất động sản
Danh từ: real estate, real property, immovable property, immovables, building, capital assets, estate, fixed assets,... -
Đao
danh từ, knife, bore, burrow, cut, cutting, dig, digging, excavate, excavation, mole, run out, converse, conversion frequency, drunken, insular, invert,... -
Dao (cắt gọt)
tool -
Thiết lập
Động từ, ascertain, declare, establishment, install, installation, installed, mount, mounted, setting up, settling pit, setup (vs), specified, establish,... -
Thiết lập lại
reestablish, reset, reset-set, chế độ thiết lập lại, reset mode, lệnh thiết lập lại, soft-reset, mạch bập bênh đặt-thiết lập... -
Bát giác
Danh từ: octagon, octagonal shape, octagonal, toà nhà bát giác, octagonal building, bulông đầu bát giác,... -
Bắt giữ
capture, seize, arrest, detention, impound, levy, non-seizability -
Bát hàn
molten pool, weld pool, welding pool -
Bất hoàn hảo
imperfect -
Đảo ám hiệu
lagoon reef -
Dao ấn gai nhám
knurling tool -
Dao băm mảnh
chipper knife -
Dao bào
safety razor., planer tool, planing tools -
Mảnh gõ
plessimeter, pleximeter, chip -
Mảnh kim cương
bort -
Bất hợp lệ
invalid -
Bất hợp lí
irrational
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.