Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bập bồng

Thông dụng

(ít dùng) như bập bềnh

Xem thêm các từ khác

  • Bập bùng

    Tính từ: flickering, crescendo then diminuendo, ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya, the torches flickered...
  • Ngay tức thì

    như ngay lập tức
  • Ngày vía

    (tôn giáo) birth anniversary (of buddha).
  • Bắp cày

    danh từ, plough-beam
  • Ngày vọng

    (từ cũ) full moon day.
  • Ngày xanh

    tender days, youth., Để cho ngày xanh trôi qua, to let one's youth slip away.
  • Ngày xưa

    formely; once upon a time.
  • Bắp cơ

    như bắp thịt
  • Ngay xương

    như ngay lưng
  • Bắp tay

    danh từ, biceps
  • Bắp vế

    danh từ, thigh, vastus lateralis
  • Nghệ an

    %%it is 291km from hà nội to vinh, the provincial capital of nghệ an on national highway 1. vinh has been expanded into a large city since the end...
  • Nghe bệnh

    auscultate.
  • Nghe chừng

    cũng như nghe như it seems.
  • Nghe đâu

    it is said that., nghe đâu anh ấy đã ở nước ngoài về, it is said that he came back from abroad.
  • Nghề đời

    nghề đời nó thế such is life.
  • Bát âm

    Danh từ: octet, phường bát âm, an octet
  • Nghe đồn

    it is rumoured that; rumour has it that., nghe đồn cậu sắp lấy vợ phải không, it is rumoured that you are going to get married, is it true?
  • Bất an

    (ít dùng) without security; unsafe., tình hình bất an, an usafe situation.
  • Nghe hơi

    nghe hơi nồi chõ (thông tục )to learn by mere hearsay.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top