- Từ điển Việt - Anh
Bể bơi
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- Swimming pool
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
natatorium
pool
swimming basin
swimming pool
Xem thêm các từ khác
-
Đất màu mỡ
fat soil, vegetable earth -
Đặt máy
fix -
Đất mềm
soft soils, soft soil -
Đất mịn
fine soil, fine earth -
Đặt mốc
staking out, mark -
Dát mỏng
flat, flatten, flatting, laminate, laminated, malleate, laminae, to roll out, máy dát ( mỏng ), flatting mill, đồ dát mỏng trang trí, decorative... -
Đất móng
found, foundation grille -
Dát mỏng (kim loại)
spread -
Đặt một đường dây
lay a line -
Đặt mua
order, place an order, custom, order, request, subscribe, booking, indent, subscription -
Mặt cắt hở
open profile, open section -
Mắt cắt khai
cleavage plane, cleavage plane -
Mặt cắt không đổi
bulk crossing, uniform cross section, uniform crossing, uniform section -
Mặt cắt làm việc
net section -
Mặt cắt lino
linocut -
Mặt cắt lưu lượng
bore -
Thiết bị tưới phun
sprinkler installation, sprinkling device, sprinkling plant -
Thiết bị tương tự
analog device, analog machine, analogue device -
Bể bơi ngoài trời
open swimming pool, open-air swimming pool, outdoor swimming pool -
Bể bọt
foam tank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.