Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sink

Giải thích VN: Kết cấu dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc [[hố).]]

Giải thích EN: A structure whose form suggests that of a kitchen sink; to move downward; specific uses include:to dig, drill or otherwise drive a shaft, slope, or hole..

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top