- Từ điển Việt - Anh
Bộ cuốn áo du hành vũ trụ (tàu vũ trụ)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressure suit
Xem thêm các từ khác
-
Bộ cuốn áp có áp
pressure suit -
Bộ đa công
line concentrator, multiplexer, multiplexer (mux), bộ đa công chia tần số, fdm (frequencydivision multiplexer), bộ đa công thông minh, intelligent... -
Bộ đa hài
flint-flop, multivibrator -
Bộ đa hài đơn ổn
monostable multivibrator -
Bộ đa hài một xung
gated flip-flop, monostable multivibrator, one-shot multivibrator -
Bộ đa hợp
demux, multiplexer (mux) -
Di chúc
danh từ, testament, testament, will, will; testament, sự thực hiện di chúc, execution of testament -
Di chuyển
Động từ, displace, displacement, migrate, move, moving, navigate, relocate, remove, shift, shift shielding, to change the position of, to move, to... -
Di chuyển (được)
mobile, giàn giáo di chuyển được, mobile scaffolds, nhà di chuyển được, mobile building -
Di chuyển của cá nhân
personal mobility -
Di chuyển điện
electric migration -
Di chuyển được
portable, motive, cần cẩu di chuyển được, portable crane, hàng rào di chuyển được, portable fence, trạm điện di chuyển được,... -
Máy kết đông hộp
can freezer, can freezing system, can froster, can froster [freezing system] -
Máy kết đông khối
block foster [plant, block freezer, block freezing plant, block freezing system, block froster, freezing system] -
Máy kết đông kiểu tấm đứng
vertical plate freezer, vertical plate freezer (freezing machine, vertical plate freezing machine, vertical plate froster -
Máy kết đông liên tục
continuous freezer, continuous freezing machine, continuous froster -
Máy kết đông lỏng
liquid freezer, liquid freezing apparatus [machine, liquid freezing system, liquid froster, system] -
Máy kết đông nhanh
fast freezer, freeze down apparatus, quick freezer, quick froster, quick-freezer, quick-freezing machine, rapid freezer, rapid-freezing machine, snap freezer,... -
Máy kết đông nhanh băng chuyền
belt freezer [froster], belt freezing machine, conveyor freezing machine, conveyor freezing system, conveyor quick freezer, conveyor quick freezing system,... -
Máy kết đông nhanh cryo nitơ
cryotransfer freezer [froster], liquid nitrogen [immersion] froster, liquid nitrogen freezer, liquid nitrogen froster, nitrogen [cryotransfer] freezing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.