Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ dẫn động

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

actuator
driver
bộ dẫn động dùng ắcqui
accumulator driver
driving gear
gear
gearbox
gearing
mechanism
bộ dẫn động bút
pen-driving mechanism
propeller
transmission gear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top