- Từ điển Việt - Anh
Bộ dẫn động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
actuator
driver
driving gear
gear
gearbox
gearing
mechanism
propeller
transmission gear
Xem thêm các từ khác
-
Bộ dẫn động dùng ắcqui
accumulator driver -
Bộ dẫn hoạt
active monitor -
Bộ đàn hồi tự động
automatic expansion gear -
Di chuyển hạt
particle displacement -
Di chuyển rađa
nutator, giải thích vn : một cơ chế lái dùng để di chuyển một tia ra đa theo một đường tròn , hình xoắn óc hay hình nón... -
Di cư
Động từ: to emigrate; to migrate, emigrate, migrate, migrate, migratory, sự di cư, exidus ; migration -
Máy kết đông nhúng nitơ lỏng
cryotransfer freezer [froster], cryotransfer freezing machine, liquid nitrogen [immersion] froster, liquid nitrogen freezer, liquid nitrogen froster, nitrogen... -
Máy kết đông nitơ lỏng
cryotransfer freezer, cryotransfer freezer [froster], liquid nitrogen [immersion] froster, liquid nitrogen freezer, liquid nitrogen froster, ln2 freezer,... -
Máy kết đông phun
spray freeze, spray freezer, spray freezing machine, spray freezing system, spray froster, máy kết đông phun nước muối, brine spray freezer,... -
Máy kết đông phun nước muối
brine spray cooler, brine spray freezer, brine spray freezer [freezing system, brine spray froster -
Máy kết đông sâu
deep-freeze appliance, deep-freezing apparatus, deep-freezing system, deep-freezing system [apparatus], extra-low temperature freezer -
Bộ dẫn sóng T
magic t, giải thích vn : bộ dẫn sóng có hình t . -
Dị cực
heteropolar -
Đi cùng
accompany -
Dị dạng
Danh từ: strange form; deformity, deformity, malformation, paramorphia, dị dạng bẩm sinh, an innate deformity -
Đi đi lại lại
tot and fro -
Di động
tính từ, displace, floating, mobile, mobile (e.g. communications), mobile use, motile, movable, move, moving, portable, portable (an), portable (a-no),... -
Máy kết đông thực phẩm
cabinet freezer, cabinet froster, food freezer, food froster, upright freezer -
Máy kết đông thương mại
commercial freezer, commercial freezing system, commercial freezing unit, commercial froster -
Máy kết đông thương nghiệp
commercial (industrial) freezing system [unit], commercial freeze, commercial froster, industrial freezing system, industrial freezing unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.