Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ nhớ quang

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

optic storage
bộ nhớ quang từ
Magneto-Optic Storage (MOS)
optical memory
đĩa bộ nhớ quang
OMDD (opticalmemory disk drive)
đĩa bộ nhớ quang
optical memory disk drive (OMDD)
optical storage
bộ nhớ quang ghi một lần
write-once optical storage
bộ nhớ quang miền tần số
frequency-domain optical storage
bộ nhớ quang xóa được
erasable optical storage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top