- Từ điển Việt - Anh
Bộ tách sóng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
demodulator
- bộ tách sóng có khóa pha
- phase locked demodulator
- bộ tách sóng hồi tiếp
- feedback demodulator
- bộ tách sóng hồi tiếp tần số
- frequency compressive feedback demodulator
- bộ tách sóng làm giảm ngưỡng
- threshold extension demodulator
- bộ tách sóng pha
- phase demodulator
- bộ tách sóng thu
- receiver demodulator
- bộ tách sóng tích (số)
- product demodulator
- bộ tách sóng tích tuyến tính
- linear product demodulator
- bộ tách sóng xung động
- impulse demodulator
detector
- bộ tách sóng âm
- acoustic detector
- bộ tách sóng âm phách
- beat note detector
- bộ tách sóng ánh sáng
- light detector
- bộ tách sóng anode
- anode detector
- bộ tách sóng bẫy vận tốc quang
- optical speed trap detector
- bộ tách sóng cân bằng
- balanced detector
- bọ tách sóng Cherenkov
- Cerenkov detector
- bộ tách sóng chỉnh lưu
- rectifying detector
- bộ tách sóng công suất
- power detector
- bộ tách sóng dốc
- slope detector
- bộ tách sóng hồng ngoại
- infrared detector
- bộ tách sóng mạch anode
- anode-circuit detector
- bộ tách sóng mạch rắn
- solid state detector
- bộ tách sóng mang máy thu
- Receiver Carrier Detector (RCD)
- bộ tách sóng màu
- chroma detector
- bộ tách sóng màu khảm
- imaging array detector
- bộ tách sóng nhân
- product detector
- bộ tách sóng nhất quán
- coherent detector
- bộ tách sóng nhạy sáng
- light-sensitive detector
- bộ tách sóng pha
- phase detector
- bộ tách sóng pha màu
- color-phase detector
- bộ tách sóng phù hợp
- coherent detector
- bộ tách sóng quang
- optical detector
- bộ tách sóng quang điện
- photoelectric detector
- bộ tách sóng rađa xung
- pulsed radar detector
- bộ tách sóng silic
- silicon detector
- bộ tách sóng sơ cấp
- primary detector
- bộ tách sóng tái sinh
- regenerative detector
- bộ tách sóng tần số
- frequency detector
- bộ tách sóng thứ nhất
- first detector
- bộ tách sóng tích phân
- integrating detector
- bộ tách sóng tiền khuếch đại tổng hợp
- Integrated Detector Pre-amplifier (IDP)
- bộ tách sóng tín hiệu
- signal detector
- bộ tách sóng tinh thể
- crystal detector
- bộ tách sóng tuyến tính
- linear detector
- bộ tách sóng tỷ lệ
- ratio detector
- bộ tách sóng vi ba
- microwave detector
- bộ tách sóng đầu tiên
- first detector
- bộ tách sóng đi-ốt
- diode detector
- bộ tách sóng đỉnh diode
- diode peak detector
- bộ tách sóng đồng bộ
- synchronous detector
- bộ tách sóng đường bao
- envelope detector
- mạch bộ tách sóng
- detector circuit
rectifier
sensor with no moving parts
transponder
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
detector
Xem thêm các từ khác
-
Định nghĩa lệnh
command definition, mệnh đề định nghĩa lệnh, command definition statement, ngôn ngữ định nghĩa lệnh, cdl (commanddefinition language),... -
Định nghĩa macro
macrodefinition, macro-definition, định nghĩa macro hệ thống, system macro definition, định nghĩa macro nguồn, source macro definition -
Định nghĩa mạng
network definition, ngôn ngữ định nghĩa mạng, ndl (networkdefinition language), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language... -
Mỏ hàn oxyxetilen
oxyacetylene torch, giải thích vn : một dụng cụ sử dụng khí õy và axetilen để tạo ra một ngọn lửa cực nóng để nung , hàn... -
Mỏ hàn vảy
bar solder, bit, copper bit, iron, soldering bit, soldering copper, soldering iron -
Mỏ hàn xì
acetylene blowpipe, blow pipe, gas burner, gas ring, soldering blowpipe, welding blowpipe -
Mỏ hàn xì tia lưu huỳnh
jet sulfur burner, jet sulphur burner -
Bộ tách sóng ánh sáng
light detector -
Bọ tách sóng Cherenkov
cerenkov detector -
Bộ tách sóng đồng bộ
synchronous detector -
Bộ tách sóng đường bao
envelope detector -
Định nghĩa tập dữ liệu
data set definition, data set definition (dsd), dsd (data set definition), định nghĩa tập dữ liệu động, dynamic data set definition -
Định nghĩa tập tin
define-the-file (dtf), dtf (define-the-file), file definition, định nghĩa tập tin truyền thông, communication file definition -
Định nghĩa trường
field definition -
Mô hình
clay model., data-type, dummy, example, lay-out, make, mock-up, model, model pattern, mold, mould, paragon, pattern, sampler, shape, structure, style,... -
Mô hình hệ thống
system model, mô hình hệ thống thông tin, information system model -
Mô hình hình học
geometric (al) model, geometric pattern, geometrical model -
Mô hình hóa
simulate, modeling, modelling, simulative, giải pháp mô hình hóa đối tượng chữ nghĩa, semantic object modeling approach (soma), mô hình... -
Bộ tách sóng nhất quán
coherent detector -
Bộ tách sóng pha
phase demodulator, phase detector, phase discriminator, bộ tách sóng pha màu, color-phase detector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.