Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ trao đổi nhiệt bằng đĩa hình trôn ốc

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

spiral plate exchanger

Giải thích VN: Một thiết bị truền nhiệt thiết kế kiểu compact bao gồm một bộ đĩa được cuộn tròn để cung cấp 2 rãnh cho các chất lỏng chảy ngược [[chiều.]]

Giải thích EN: A heat-transfer device of compact design that consists of a pair of plates that are rolled to provide two passages for the fluids to flow countercurrently.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top