Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bụi

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Dust
giũ sạch bụi bám vào quần áo
to shake dust from one's clothes
Dhool
Spray
bụi nước
spray
mưa bụi lất phất
a fine spray-like rain, a fine drizzle
Bush, grove, clump
bụi cỏ voi
a clump of elephant grass
bụi tre
a bamboo grove
cây bụi
a shrub
lạy ông tôi bụi này
to cry stinking fish

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

breeze
charcoal duff
coal powder
dirt
dust
dusty
haze
powder

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dust
scrub
spray
stive

Xem thêm các từ khác

  • Nhất luật

    all and sundry., flat
  • Bội chi

    overspending (quá mức dự trù của ngân sách), deficit spending
  • Nhạt nhẽo

    cool., insipid, mawkish, savourless, sluggish, cuộc dón tiếp nhạt nhẽo, a cool reception., =====tasteless , insipid .
  • Mong chờ

    như mong đợi, expect
  • Nhậu nhẹt

    (địa phương) booze., pub crawl
  • Do dự

    Động từ: to hesitate; to waver, hesitate, không một chút do dự, without a minute of hesitation
  • Nhảy vọt

    to leap., jump, tiến những bước nhảy vọt, to make great advances.
  • Nhiệm sở

    seat, office., post
  • Mỏng manh

    very thin., fail, fragile., fragile, quần áo mỏng manh, very thin clothes., hy vọng mỏng manh lắm, very frail hopes.
  • Cà tím

    như cà dái dê, aubergine, guinea-squash
  • Cá trích

    herring, common herring, fresh-water tailor, herring, cá trích bantic, baltic herring, cá trích béo, fat herring, cá trích chưa có trứng, empty...
  • Đồ hộp

    Danh từ: canned food, canning, preserved foods, canned victuals, tinned food
  • Nhiều tiền

    tính từ., lots of money, rich; wealthy.
  • Chủng loại

    danh từ, class, rate, variety, genera and species (sinh vật), sort, kind, chủng loại cùng rủi ro, risk class
  • Buồn ngủ

    feel sleepy., drowsy
  • Chứng minh thư

    danh từ, identification, character reference, identity card
  • Trấn tĩnh

    Động từ, unscramble, to keep calm
  • Trần trụi

    tính từ, bare, denuded, bare, clear
  • Một đôi

    a few, some., couple, một đôi khi, sometimes, occasionally.
  • Trận tuyến

    danh từ, fighting line, front line, firing line
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top