Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bức xạ điện từ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

electromagnetic radiation
bức xạ điện từ phân cực
polarized electromagnetic radiation
tán xạ bức xạ điện từ
scattering of electromagnetic radiation
điều khiển bức xạ điện từ
control of electromagnetic radiation
electron emission
nghiên cứu phổ bức xạ điện tử kiểu đạn đạo
Ballistic Electron Emission Spectroscopy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top