Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ba vạ

Thông dụng

Tính từ
run-down, uncared-for

Xem thêm các từ khác

  • Bà vãi

    danh từ, buddhist nun
  • Mưu cầu

    see to, seek., con người chỉ mưu cầu danh lợi, a person who only seeks honours and privileges.
  • Mưu chước

    trick, device, expedient.
  • Bà xờ

    (địa phương) như bà phước
  • Mưu cơ

    suitable stratagem, timely trick., nhanh trí và lắm mưu cơ, to be quick - minded and full of timely tricks.
  • Ba xuân

    (cũ) parents (whose merits are comparable with the three spring months)
  • Ba zơ

    danh từ, base
  • Mưu hại

    attempt, design, attempt to harm.
  • Mưu lược

    plan and strategy., viên tướng nhiều mưu lược, a general versed in planing [his operations] and strategy.
  • Mưu mẹo

    deceptive trick, confidence trick.
  • Bạc ác

    tính từ, ruthless, uncompassionate
  • Mưu mô

    design., mưu mô xảo quyệt, cunning designs.
  • Bắc bậc

    Tính từ: supercilious, haughty, con người bắc bậc kiêu kỳ, a supercilious and proud person
  • Tan vỡ

    tính từ., break up, shattered, smashed.
  • Mưu phản

    design to betray, plot treason.
  • Mưu sát

    attempt (on someone's life), attempted assassination.
  • Mưu sĩ

    (từ cũ) strategist-adviser, adviser, mastermind.
  • Mưu sinh

    Động từ., to make one's living.
  • Bạc bẽo

    Tính từ: ungrateful, thankless, unrewarding, con người bạc bẽo, an ungrateful person, không có nghề nào...
  • Mưu sự

    see to (something), make careful arrngements for., advise (someone) on how to do (something), mastermind., mưu sự tại nhân thành sự tại thiên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top