Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến điệu biên độ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

A.M

Giải thích VN: Viết tắt của Amplitude [[Modulation.]]

AM (amplitude modulation)
amplitude modulation
chỉ số biến điệu biên độ
amplitude modulation index
hệ thống biến điệu biên độ
amplitude modulation system
sóng biến điệu biên độ
amplitude modulation wave
sự biến điệu biên độ xung
PAM (Pulseamplitude modulation)
amplitude modulation (AM)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top