Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biển sâu

Mục lục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

high seas

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

deep-sea
bùn biển sâu
deep sea ooze
cáp biển sâu
deep sea cable
cáp biển sâu
deep-sea cable
cát biển sâu
deep-sea sand
nghề biển sâu
deep-sea fishing
sa khoáng biển sâu
deep sea placer
thợ lặn biển sâu
deep-sea diver
trầm tích biển sâu
deep sea deposit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top