Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biểu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Table, index
biểu thuế
a taxation table.
Petition to the king, letter to the king
biểu trần tình
a petition to put one's case
biểu tạ ơn
a letter of thanks to the king
dâng biểu
to submit kneeling a petition to the king
Động từ
bảo
bảo

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pellet
table
bảng biểu tượng
symbol table
bảng lập biểu hệ thống
SST (systemscheduler table)
bảng lập biểu quá trình
process scheduling table (PST)
bảng lập biểu quá trình
PST (processscheduling table)
bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
MPST (memoryprocess scheduling table)
bảng lập biểu trình bộ nhớ
memory process scheduling table
biểu thời gian
time-table
lập bảng biểu hệ thống
system scheduler table (SST)
thời khóa biểu
time table
tablet

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

return
statement
phụ biểu
supporting statement
table
giá biểu
quotation table
thời gian biểu
timetable (timetable)
đồ biểu tổ chức
table of organization
tabulation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top