Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biểu đồ Nyquist

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

Nyquist diagram

Giải thích VN: Một biểu đồ trong đó một đồ của chức năng chuyển tải chu trình mở trong một dây chuyến phức hợp được tạo như một tấn số phức thay đổi theo đồ Nyquist, dùng [[để.]]

Giải thích EN: A diagram in which a plot of the open-loop transfer function in the complex plane is made as the complex frequency is varied along the Nyquist contour; used to determine the stability of a control system.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top