Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biểu đồ chu trình dòng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flow process chart

Giải thích VN: Một biểu đồ thể hiện tất cả các mặt của quy trình sản xuất, bao gồm các hoạt động, vận chuyển, kiểm tra, trì hoãn, tích [[trữ.]]

Giải thích EN: A chart on which all aspects of a production process are represented, including operations, transportations, inspections, delays, and storages.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top