Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biểu tượng trình đơn hệ thống

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

system menu icon

Xem thêm các từ khác

  • Biểu tượng xích

    chain symbol
  • Biểu tượng, trình đơn và con trỏ

    windows, icons, menus and pointers (wimp), wlmp (windows, icons, menus and pointers)
  • Bili giây

    billisecond
  • Binary Large Object

    blob, giải thích vn : là kiểu dữ liệu của một cột trong bảng rdbms , có thể lưu ảnh lớn hoặc dữ liệu văn bảng như những...
  • Binder rỗng

    blank binder
  • Đẩy xuống

    push-down, bộ nhớ đẩy xuống, push-down storage, danh sách đẩy xuống, push-down list, ngăn xếp đẩy xuống, push-down stack
  • Thuế trực thu

    direct tax, direct taxes, assessment tax, direct tax
  • Bình ắcqui hết điện

    run down battery
  • DBI

    database integrator, giải thích vn : là liên kết của phần mềm arc/info với hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ ( rdbms ). dbi...
  • DBMS

    database management system, giải thích vn : là tập hợp các chương trình máy tính về tổ chức các thông tin trong một hệ cơ sở...
  • Máy đo (thời gian) dịch vụ

    service meter, khóa máy đo ( thời gian ) dịch vụ, service meter key
  • Máy đo ẩn

    humidity meter
  • DC

    direct current
  • DCE

    dce (distributed computing environment), giải thích vn : dce là bộ các dịch vụ phần mềm “hỗ trợ” , cho phép các tổ chức phân...
  • DCTL

    direct-coupled transistor logic (dctl)
  • DDR

    ddr (dynamic device reconfiguration)
  • Thùng bìa

    bin card
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top