- Từ điển Việt - Anh
Binh đoàn
Thông dụng
Danh từ
- Multi-battalion (multi-regiment, multi-division, multi-army), corps (unit)
Xem thêm các từ khác
-
Binh đội
(từ cũ, nghĩa cũ) troops. -
Người mình
fellow-coutryman, compatriot, fellow-citizen. -
Nguội ngắt
freezing terribly cold (of food). -
Người ngoài
outside, unrelated person., không nên nói chuyện cơ quan với người ngoài, not to talk about one's office's affairs with outsiders. -
Bình hành
hình bình hành a parallelogram -
Người ngợm
dullard, dolt. -
Binh hỏa
(từ cũ, nghĩa cũ, văn chương) như binh lửa -
Nguôi nguôi
xem nguôi (láy). -
Bình hương
censer, incense-burner. -
Bình khang
xóm bình khang the licenced quarters -
Người nhà
member of one's family., relative, (cũ) one's servant., Đối xử tốt với người nhà, to treat one's servants decently. -
Binh khố
(từ cũ, nghĩa cũ) arms depot, military depot. -
Binh lính
soldier, troops (nói khái quát) -
Người ở
(cũ) servant. -
Binh lửa
fire and sword, war -
Người phát ngôn
spokesman. -
Người quen
acquaintance., người quen thì nhiều mà bạn thì ít, to have many acquaintances but few friends. -
Người rừng
black woodsman. -
Binh lực
Danh từ.: combat force, combat troops, tập trung binh lực hoả lực, to concentrate combat troops and firepower,... -
Người ta
people; they; one; you.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.